Có 2 kết quả:

反射动作 fǎn shè dòng zuò ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ反射動作 fǎn shè dòng zuò ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reflex action

Từ điển Trung-Anh

reflex action